Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hất hủi

Academic
Friendly

Từ "hất hủi" trong tiếng Việt có nghĩahành động đẩy ra, không chào đón hoặc không coi trọng một ai đó. Khi ai đó bị "hất hủi", họ sẽ cảm thấy bị bỏ rơi, không được tôn trọng hoặc không được quan tâm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi tôi gặp lại bạn , ấy đã hất hủi tôi, như thể tôi không tồn tại."

    • đây, "hất hủi" diễn tả sự không chào đón người bạn dành cho người nói.
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Trong công việc, nếu bạn không chứng tỏ được năng lực của mình, bạn có thể bị đồng nghiệp hất hủi."

    • Từ "hất hủi" ở đây cho thấy sự thiếu tôn trọng trong môi trường làm việc.
Các biến thể của từ:
  • Hắt hủi: Đây cách viết chính xác phổ biến nhất của từ này.
  • Hất hủi: Có thể thấy một số người viết sai thành "hất hủi", nhưng không đúng theo chính tả tiếng Việt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bỏ rơi: Cũng có nghĩakhông chú ý hoặc không quan tâm đến ai đó.
  • Khinh thường: Nghĩa là không đánh giá cao một ai đó, thể hiện sự coi thường.
Một số từ liên quan:
  • Tôn trọng: Trái nghĩa với "hất hủi", nghĩa là coi trọng đánh giá cao người khác.
  • Gạt bỏ: Cũng có thể mang nghĩa không chào đón, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác như từ chối ý kiến hay đề xuất.
Chú ý:
  • "Hất hủi" thường mang sắc thái tiêu cực thể hiện sự thiếu tôn trọng, vậy nên cẩn thận khi sử dụng từ này trong giao tiếp.
  • Từ này thường được dùng khi nói về mối quan hệ giữa người với người, đặc biệt trong tình bạn hoặc tình đồng nghiệp.
  1. đg. (id.). Hắt hủi.

Similar Spellings

Words Containing "hất hủi"

Comments and discussion on the word "hất hủi"